إسم الشركة | عدد العاملين |
المواد المقبولة
|
المنتجات المعاد تدويرها
|
المواد المعالجة (طن/السنة) | السعة (طن/السنة) |
---|---|---|---|---|---|
Blue Sky Recycling Plastic Co. Ltd. | HDPE ،PP ،PPO | الحبيبات / الكرات | |||
Cơ Sở Kỳ Duyên | PE ،PP | الحبيبات / الكرات | 6,000 | ||
Cơ Sở Nhựa Chí Hiền | HDPE ،LDPE ،PA ،PE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Cổ Phần Vinatic | 250 | HDPE ،LDPE ،LLDPE | الحبيبات / الكرات | 60,000 | |
Công Ty Cổ Phần Nhựa 04 | LDPE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Cổ Phần Q.M.T - JP Plastic | PA ،PE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Cổ Phần Tái Chế Nhựa Lam Trân | LDPE ،LLDPE ،PE | الحبيبات / الكرات | |||
Công ty Cổ Phần Tổng Hợp Đồng Phát | ABS ،HDPE ،HIPS ،PP ،PVC | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Cổ Phần Trịnh Nghiên | 400 | LDPE ،LLDPE ،PP | الحبيبات / الكرات | ||
Công Ty Interyarthre Co. Ltd. | 200 | PET | رقائق | ||
Công Ty Khánh Quỳnh Long An | HDPE ،LDPE ،LLDPE | الحبيبات / الكرات | |||
Công ty TNHH Công Nghiệp và Dịch Vụ Bình Minh | 150 | ABS ،HIPS ،PA ،PBT ،PC ،PC/ABS ،PP | الحبيبات / الكرات | 27,000 | 30,000 |
Công ty TNHH H.A | نفايات البلاستيك | الحبيبات / الكرات | |||
Cong Ty Tnhh Haosheng Vina | PET | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty TNHH hạt nhựa Phú Nhật | HDPE | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty TNHH MTV Bào Zheng | ABS ،HDPE ،PP ،TPU | الحبيبات / الكرات | |||
Công ty TNHH Nhựa H&D | HDPE ،LDPE | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty TNHH Nhựa Tái Chế Duy Tân | 300 | HDPE ،PET | الحبيبات / الكرات | ||
Công Ty Tnhh Nhựa Tái Chế Xuân Đoàn | PVC | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đệ Nhất | ABS ،LDPE ،PA ،PE ،PP ،PVC | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Tnhh Thương Mại Nhựa Hợp Thuận | ABS ،HDPE ،LDPE ،LLDPE ،PET ،POM ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Công Ty Tnhh Thương Mại Nhựa Trang Yên | PP | الحبيبات / الكرات | |||
CPI Vietnam Plastic Company Limited | ABS ،PC/ABS ،PE ،PET ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
CY Plastics Co. Ltd. | HDPE ،PA ،PE | الحبيبات / الكرات | |||
Doanh Nghiệp Tư Nhân Chí Phụng | LDPE ،LLDPE | الحبيبات / الكرات | |||
Dong A Industrial Co., Ltd. | نفايات البلاستيك | الحبيبات / الكرات | 9,600 | ||
Hoang Minh Plastics | PE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Hung Phu Plastic Investment Co., Ltd. | HDPE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
IAV Global Limited Co. | HDPE ،LDPE ،PC ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Khang Kien Company Limited | PET | رقائق | |||
Quynh Quyen Production And Trading Co., Ltd. | ABS ،PE ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
Tin Thanh Plastic Manufacturing - Trading Co., Ltd. | ABS ،HDPE ،HIPS ،LDPE ،PA ،PP ،PVC ،TPU | الحبيبات / الكرات | |||
Tran Thanh Phat Company | ABS ،HDPE ،HIPS ،PE ،PP ،PVC | الحبيبات / الكرات ،رقائق | |||
Truong Thuy Production And Trading Private Enterprise | PE ،PP ،PVC | الحبيبات / الكرات | |||
VietCycle | HDPE ،PET ،PP | الحبيبات / الكرات | |||
VitaMat Jsc | HDPE ،LDPE ،LLDPE ،PE ،PP | الحبيبات / الكرات |